testo 310: Thiết bị phân tích khí đốt.


GIÁ: 14.850.000 VNĐ/ cái
CHƯA bao gồm VAT 10%


Testo 310 đặt ra một tiêu chuẩn mới trong phân tích khí thải với giá cả phải chăng, thiết kế đơn giản và công nghệ cảm biến tiên tiến. Với năm loại nhiên liệu khác nhau để lựa chọn, nó cung cấp sự linh hoạt cần thiết cho các ứng dụng của bạn như kiểm tra lò, điều chỉnh nồi hơi , và kiểm tra máy nước nóng.

Tính năng:


  • Tất cả các phép đo bạn cần.
  • Màn hình hiển thị 2 dòng, có chiếu sáng nền, dễ đọc
  • Khới động nhanh 30 giây, bạn có thể tiến hành đo 1 cách nhanh chóng

Mã đặt hàng: 0563 3100Xem catalog tại đây

Cảm biến đo nhiệt độ - TC loại K

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-20 đến +100 °C
Độ chính xác
±1 °C
Độ phân giải
0.1 °C
Thời gian đáp ứng
< 50 giây
Nhiệt độ môi trường xung quanh

Cảm biến đo nhiệt độ - TC loại J

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +400 °C
Độ chính xác
±±1 °C (0 đến +100 °C)
±1.5 % giá trị đo (> 100 °C)
Độ phân giải
0.1 °C
Thời gian đáp ứng
< 50 giây
Nhiệt độ khí ga

Cảm biến đo nồng độ O₂ trong khí đốt

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 21 Vol.%
Độ chính xác
±0.2 Vol.%
Độ phân giải
0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀
30 giây

Áp suất khí đốt

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-20 đến +20 hPa
Độ chính xác
±0.03 hPa (-3.00 đến +3.00 hPa)
±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
Độ phân giải
0.01 hPa

Hiệu suất ( được tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 120 %
Độ phân giải
0.1 %

Flue Gas loss ( được tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 99.9 %
Độ phân giải
0.1 %

Tính toán nồng độ CO₂ ( từ O₂)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến CO₂ max (giới hạn trong hiển thị của màn hình)
Độ chính xác
±0.2 Vol.%
Độ phân giải
0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây

Cảm biến đo áp suất

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-40 đến +40 hPa
Độ chính xác
±0.5 hPa
Độ phân giải
0.1 hPa

Cảm biến đo CO (không bù trừ H₂)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 4000 ppm
Độ chính xác
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
60 giây

Cảm biến đo CO môi trường xung quanh

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 4000 ppm
Độ chính xác
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng
60 giây

Đặc tính kỹ thuật chung:

Thông số kỹ thuật
Bảo hành
thiết bị, cảm biến khí ga, đầu dò: 12 tháng
Màn hình
LCD
Chức năng màn hình
2 dòng, có chiếu sáng nền
Nguồn hỗ trợ
Pin 1500 mAh, Nguồn 5V/1A
Bộ nhớ
Không có