testo 350: Thiết bị phân tích khí thải

Résultat de recherche d'images pour "testo 350"
GIÁ: Liên hệ ( 0122.3040.168)
CHƯA bao gồm VAT 10%

Testo 350 là máy phân tích khí thải bền chắc và dễ sử dụng để thực hiện phép đo phát thải công nghiệp chính xác và cung cấp việc quản lý dữ liệu phù hợp. Hộp phân tích có thể được vận hành với tối đa 6 cảm biến khí (5 tùy chọn). Chọn từ cảm biến CO, NO, NO2, SO2, H2S, CxHy và CO2

Tính năng:

  • Tăng dải đo trong các trường hợp nồng độ khí cao
  • Dễ thay cảm biến
  • Tự động vận hành các chương trình trong thời gian dài


Mã đặt hàng: 0632 3511Xem catalog tại đây

Cảm biến đo nhiệt độ - NTC

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-20 đến +50 °C
Độ chính xác
±0.2 °C (-10 đến +50 °C)
Độ phân giải
0.1 °C (-20 đến +50 °C)
Cảm biến nhiệt độ môi trường

Cảm biến đo nhiệt độ - TC loại K

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-200 đến +1370 °C
Độ chính xác
±0.4 °C (-100 đến +200 °C)
±1 °C (-200 đến -100.1 °C)
±1 °C (200.1 đến +1370 °C)
Độ phân giải
0.1 °C (-200 đến +1370 °C)

Cảm biến đo nhiệt độ - TC loại S (Pt10Rh-Pt)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +1760 °C
Độ chính xác
±1 °C (0 đến +1760 °C)
Độ phân giải
0.1 °C (0 đến +1760 °C)

Chênh áp suất

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-40 đến +40 hPa
-200 đến +200 hPa
Độ chính xác
±1.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (-40 đến -3 hPa)
±1.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+3 đến +40 hPa)
±0.03 hPa (-2.99 đến +2.99 hPa)
±1.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (-200 đến -50 hPa)
±1.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+50 đến +200 hPa)
±0.5 hPa (-49.9 đến +49.9 hPa)
Độ phân giải
0.01 hPa (-40 đến +40 hPa)
0.1 hPa (-200 đến +200 hPa)

Áp suất tuyệt đối

Thông số kỹ thuật
Dải đo
600 đến +1150 hPa
Độ chính xác
±10 hPa
Độ phân giải
1 hPa
Tùy chọn khi được trang bị với cảm biến IR

Phân tích khí O₂

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +25 Vol.%
Độ chính xác
±0.8% of fsv (0 đến +25 Vol.%)
Độ phân giải
0.01 Vol.% (0 đến +25 Vol.%)
Thời gian đáp ứng t₉₀
20 giây (t95)

Phân tích khí CO

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +10000 ppm
Độ chính xác
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+200 đến +2000 ppm)
±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+2001 đến +10000 ppm)
±10 ppm (0 đến +199 ppm)
Độ phân giải
1 ppm (0 đến +10000 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀
40 giây
H₂ chỉ như một chỉ thị

Phân tích khí COlow

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 500 ppm
Độ chính xác
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+40 đến +500 ppm)
±2 ppm (0 đến +39.9 ppm)
Độ phân giải
1 ppm (0 đến +500 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀
40 giây
H₂ chỉ như một chỉ thị

Phân tích khí NO

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +4000 ppm
Độ chính xác
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+100 đến +1999 ppm)
±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+2000 đến +4000 ppm)
±5 ppm (0 đến +99 ppm)
Độ phân giải
1 ppm (0 đến +4000 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀
30 giây

Phân tích khí NOlow

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +300 ppm
Độ chính xác
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+40 đến +300 ppm)
±2 ppm (0 đến +39.9 ppm)
Độ phân giải
±0.1 ppm (0 đến +300 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀
30 giây

Phân tích khí NO₂

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +500 ppm
Độ chính xác
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+100 đến +500 ppm)
±5 ppm (0 đến +9.99 ppm)
Độ phân giải
0.1 ppm (0 đến +500 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀
40 giây

Phân tích khí SO₂

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +5000 ppm
Độ chính xác
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+100 đến +2000 ppm)
±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+2001 đến +5000 ppm)
±5 ppm (0 đến +99 ppm)
Độ phân giải
1 ppm (0 đến +5000 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀
30 giây

Hiệu suất ( tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +120 %
Độ phân giải
0.1 % (0 đến +120 %)

Phân tích khí thất thoát ( tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +99.9 %
Độ phân giải
0.1 % (0 đến +99.9 %)

Phân tích điểm sương ( tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +99.9 °Ctd
Độ phân giải
0.1 °Ctd (0 đến +99.9 °Ctd)

Phân tích khí CO₂ ( tính toán từ O₂)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến CO₂ max
Độ chính xác
được tính toán từ O₂ ±0.2 Vol.%
Độ phân giải
0.01 Vol.%

Phân tích khí H2S

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +300 ppm
Độ chính xác
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (+40 đến +300 ppm)
±2 ppm (0 đến +39.9 ppm)
Độ phân giải
0.1 ppm (0 đến +300 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀
35 giây

Phân tích khí CO2 - NDIR

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +50 Vol.%
Độ chính xác
±0.3 Vol.% + 1 % giá trị đo ở dải đo còn lại (0 đến 25 Vol.%)
±0.5 Vol.% + 1.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (25 đến 50 Vol.%)
Độ phân giải
0.01 Vol.% (0 đến 25 Vol.%)
0.1 Vol.% (> 25 Vol.%)
Thời gian đáp ứng t₉₀
10 giây

Đo vận tốc gió/ lưu lượng

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +40 m/s
Độ phân giải
0.1 m/s (0 đến +40 m/s)

Methane (CH₄)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
100 đến 40000 ppm
Độ chính xác
< 400 ppm (100 đến 4000 ppm)
< 10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (> 4000 ppm)
Độ phân giải
10 ppm
Yêu cầu Min. O₂ trong khí thải
2 % + (2 x giá trị đo ở dải đo còn lại)
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây
Cảm biến HC được điều chỉnh để phát hiện khí mê-tan. Nó có thể được điều chỉnh với một loại khí khác (propan hoặc butan) bởi người sử dụng.

Propane (C₃H₈)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
100 đến 21000 ppm
Độ chính xác
< 400 ppm (100 đến 4000 ppm)
< 10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (> 4000 ppm)
Độ phân giải
10 ppm
Min. O₂ requirement in flue gas
2 % + (5 x giá trị đo ở dải đo còn lại)
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây
Response factor
1.5
Cảm biến HC được điều chỉnh để phát hiện khí mê-tan. Nó có thể được điều chỉnh với một loại khí khác nhau (propan hoặc butan) bởi người sử dụng.

Butane (C₄H₁₀)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
100 đến 18000 ppm
Độ chính xác
< 400 ppm (100 đến 4000 ppm)
< 10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (> 4000 ppm)
Độ phân giải
10 ppm
Min. O₂ requirement in flue gas
2 % + (6.5 x giá trị đo ở dải đo còn lại)
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây
Cảm biến HC được điều chỉnh để phát hiện khí mê-tan. Nó có thể được điều chỉnh với một loại khí khác nhau (propan hoặc butan) bởi người sử dụng.

Đặc tính kỹ thuật chung

Thông số kỹ thuật
Housing
ABS
Cấp bảo vệ
IP40
Bảo hành
12 tháng
Loại pin
lithium 
Tuooiwr Tuổi thọ pin
5 h
Nguoonf Nguồn hỗ trợ
Nguồn AC100V đến 240V (50 đến 60 Hz)
Điện áp DC đầu vào
11V đến 40V
Lưu lượng bơm
1 l/min. 
Chiều dài đường ống 
16.2 m (Tương ứng với 5 ống cảm biến mở rộng)
Áp suất dương max.
50 mbar
Áp suất âm max.
-300 mbar
Tải bụi max.
20 g/m³ 
Tính toán điểm sương
0 °Ctd; 99 °Ctd
Tải độ ẩm max.
70 °C nhiệt độ điểm sương
Đầu vào kích hoạt
Điện áp 5 đến 12 Volt độ rộng xung> 1 giây tải: 5 V/max, 5 mA, 12 V/max. 40 mA
Bộ nhớ
250,000 giá trị đo