testo 330-1 LL: Thiết bị phân tích khí thải


GIÁ: Liên hệ ( 0122.3040.168)
CHƯA bao gồm VAT 10%


Máy phân tích khí đốt testo 330-1 LL với màn hình màu cho phép người sử dụng dễ dàng nhìn thấy dữ liệu phân tích khí đốt. Chất lượng cao kèm cảm biến có thể thay thế và được hiệu chuẩn trước, tuổi thọ an toàn cao và thời gian sử dụng lâu dài, dễ vận hành và sử dụng.

Tính năng:

  • Cảm biến có thể thay thế, được hiệu chuẩn trước và tuổi thọ lâu dài ( lên đến 6 năm) 
  • Màn hình hiển thị màu, độ phân giải cao
  • Hiển thị đồ họa trực quan
  • Phụ kiện nâng cấp


Mã đặt hàng: 0632 3306 70Xem catalog tại đây

Chênh áp suất

Thông số kỹ thuật
Dải đo
±10000 Pa
Độ chính xác
±0.3 Pa (0 đến 9.99 Pa) plus ±1 Digit
±3.0 % giá trị đo (10 đến 10000.00 Pa) plus ±1 Digit

Phân tích khí O₂

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 21 Vol.%
Độ chính xác
±0.2 Vol.%
Độ phân giải
0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 20 giây

Phân tích khí CO

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 8000 ppm
Độ chính xác
±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (0 đến 200 ppm)
±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (201 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (2001 đến 8000 ppm)
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 60 giây

Phân tích khí COlow

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 500 ppm
Độ chính xác
±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (40 đến 500 ppm)
Độ phân giải
0.1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây

Phân tích khí NO

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 3000 ppm
Độ chính xác
±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (2001 đến 3000 ppm)
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 30 giây

Phân tích khí NOlow

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 300 ppm
Độ chính xác
±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (40 đến 300 ppm)
Độ phân giải
0.1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 30 giây

Phân tích khí Draft

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-9.99 đến +40 hPa
Độ chính xác
±0.02 hPa hoặc ±5 % giá trị đo (-0.50 đến +0.60 hPa)
±0.03 hPa (+0.61 đến +3.00 hPa)
±1.5 % giá trị đo (+3.01 đến +40.00 hPa)
Độ phân giải
0.01 hPa

Nhiệt độ

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-40 đến +1200 °C
Độ chính xác
±0.5 °C (0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại
Độ phân giải
0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (> +1000 °C)

Hiệu suất ( tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 120 %
Độ phân giải
0.1 %

Khí ga thất thoát ( tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 99.9 %
Độ phân giải
0.1 %

Phân tích khí CO₂ ( tính toán từ O₂)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến CO₂ max (dải đo màn hình)
Độ chính xác
±0.2 Vol.%
Độ phân giải
0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây

Vận tốc/ Lưu lượng

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0.15 đến 3 m/s
Độ phân giải
0.1 m/s

Phân tích khí CO ( không bù H₂)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 4000 ppm
Độ chính xác
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (401 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (2001 đến 4000 ppm)
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 60 giây

Khí CO môi trường xung quanh

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 500 ppm
Độ chính xác
±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (> 100 ppm)
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng 
Khoảng 35 giây
Với cảm biến CO

Khí CO₂ môi trường xung quanh

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 1 Vol.%
đến 10000 ppm
Độ chính xác
±50 ppm hoặc ±2 % giá trị đo ở dải đo còn lại (0 đến 5000 ppm)
±100 ppm hoặc ±3 % giá trị đo ở dải đo còn lại (5001 đến 10000 ppm)
Thời gian đáp ứng 
Khoảng 35 giây
Với cảm biến đo CO2 môi trường xung quanh

Đo rò rỉ khí đốt cho khí dễ cháy (thông qua đầu dò rò rỉ khí)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 10000 ppm CH₄ / C₃H₈; dải đo màn hình
Độ chính xác
Tín hiệu báo hiệu tín hiệu quang học (LED) tín hiệu qua buzzer
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 2 giây
Với cảm biến đo rò rỉ khí ga

Nhiệt độ (thông qua đầu dò áp suất )

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-40 đến +1200 °C max. (phụ thuộc vào cảm biến)
Độ chính xác
±0.5 °C (-40 đến 100 °C)
±0.5 %  giá trị đo ở dải đo còn lại ở cảm biến chính xác hơn
Độ phân giải
0.1 °C

Đặc tính kỹ thuật chung

Thông số kỹ thuật
Bảo hành
12 tháng
Màn hình
240 x 320 pixels
Chức năng màn hình
Biểu đồ màu
Nguồn
Pin sạc 3.7 V / 2.6 Ah; nguồn 6 V / 1.2 A
Bộ nhớ
500,000 giá trị đo