testo 340: Thiết bị đo và phân tích khí thải

testo 340
GIÁ: Liên hệ ( 0122.3040.168)
CHƯA bao gồm VAT 10%


Máy phân tích khí thải testo 340, bao gồm pin sạc, quy trình hiệu chuẩn, và dây đeo. Nó được trang bị cảm biến O2 và phép đo vận tốc / đo chênh lệch áp suất được tích hợp.

Tính năng:

  • Có thể mở rộng dải đo cho tất cả các cảm biến, nhờ tùy chọn chế độ pha loãng
  • Đo áp suất/ vận tốc là tiêu chuẩn cho mọi testo 340.
  • Bơm khí tự động.
  • 18 nhiên liệu tiêu chuẩn và thêm 10 nhiên liệu do người sử dụng xác định - Dữ liệu nhiên liệu được tính toán bằng cách sử dụng phần mềm easyEmission


Mã đặt hàng: 0632 3340Xem catalog tại đây

Chênh áp suất

Dải đo 
-200 đến 200 hPa
Độ chính xác
±0.5 hPa (-49.9 đến 49.9 hPa)
±1.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại
Độ phân giải                      
0.1 hPa
Áp suất tuyệt đối
Dải đo
+600 đến +1150 hPa                    
Độ chính xác                         
±10 hPa
Độ phân giải
1 hPa

Phân tích khí O₂

Dải đo
đến 25 Vol.%                              
Độ chính xác
±0.2 Vol.%
Độ phân giải
0.01 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀          
< 20 s

Phân tích khí CO ( bù H₂)

Dải đo
đến 10000 ppm
Độ chính xác                      
±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)
±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm)   
±10 % giá trị đo (2001 đến 10000 ppm)       
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀                               
< 40 s

Phân tích khí COlow

Dải đo
đến 500 ppm
Độ chính xác                                     
±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo (dải đo còn lại) tại điều kiện nhiệt độ là 20 °C   
Độ phân giải
0.1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀                                            
< 40 s

Phân tích khí NO

Dải đo
đến 4000 ppm
Độ chính xác
±5 ppm (0 đến 99 ppm)
±5 % giá trị đo (100 đến 1999 ppm)
±10 % giá trị đo (2000 đến 4000 ppm)  
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀                
< 30 s

Phân tích khí NO low

Dải đo
đến 300 ppm
Độ chính xác
±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại  
Độ phân giải
0.1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀      
< 30 s

Phân tích khí NO₂

Dải đo
đến 500 ppm
Độ chính xác
±10 ppm (0 đến 199 ppm)
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại  
Độ phân giải
0.1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀      
< 40 s
To avoid absorption, a maximum measurement duration of 2 hours should not be exceeded.

Phân tích khí SO₂

Dải đo
đến 5000 ppm
Độ chính xác
±10 ppm (0 đến 99 ppm)
±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀      
< 40 s
Để tránh sự hấp thụ, không nên vượt quá thời gian đo tối đa 2 giờ.

Phân tích khí Draught

Dải đo
-40 đến +40 hPa
Độ chính xác
±0.03 hPa (-2.99 đến +2.99 hPa)
±1.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại
Độ phân giải                       
0.01 hPa

Nhiệt độ

Dải đo
-40 đến +1200 °C
Độ chính xác
±0.5 °C (0 đến +99 °C)
±0.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại
Độ phân giải                     
0.1 °C

Hiệu suất Eta ( tính toán)

Dải đo
đến 120 %                                     
Độ phân giải                          
0.1 %

Khí ga thất thoát ( tính toán)

Dải đo
đến 99.9 %                                     
Độ phân giải                           
0.1 %
Phân tích điểm sương ( tính toán)
Dải đo
đến 99.9 °Ctd                                  
Độ phân giải                           
0.1 °Ctd

Phân tích khí CO₂ ( tính toán từ O₂)

Dải đo
đến CO₂ max                                   
Độ chính xác
±0.2 Vol.%    
Độ phân giải
0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀           
< 40 s

Đặc tính kỹ thuật chung

Kích thước
283 x 103 x 65 mm
Nhiệt độ vận hành
-5 đến +50 °C
Housing
TPE PC
Cấp bảo vệ
IP40
Bảo hành
12 tháng
Kích thước màn hình
160 x 240 pixels
Chức năng màn hình
hiển thị đồ họa
Nguồn hỗ trợ
Battery block 3.7 V / 2.4 Ah, Mains unit 6.3 V / 2 A
Nhiên liệu do người sử dụng xác định
10 nhiên liệu người sử dụng có thể lựa chọn
Áp suất âm max.                   
-200 mbar
Áp suất dương max.
50 mbar
Chiều dài ống
tối đa. 7.8 m
Lưu lượng bơm
0.6 l/min (quy định)
Maximum
100 folders
Tập tin lưu trữ
10 trang
Bộ nhớ mỗi trang
200
Nhiệt độ lưu trữ
-20 đến +50 °C
Khối lượng
960 g