testo 320: Thiết bị phân tích khí thải


GIÁ: Liên hệ ( 0122.3040.168)
CHƯA bao gồm VAT 10%

Thiết bị phân tích khí đốt testo 320 cho ứng dụng phân tích khí đốt trong khu dân cư và khu thương mại với màn hình có chiếu sáng nền, biểu đồ màu dễ nhìn và dễ hiểu với các biểu tượng đơn giản. Phân tích khí đốt bền chắc và đáng tin cậy. Testo 320 đảm bảo hiệu quả đốt chính xác và phân tích độ an toàn của CO đầu tiên và mọi thời điểm.

Tính năng:

  • Cảm biến có thể thay thế và được hiệu chuẩn trước giúp phân tích hệ thống khí đốt chính xác. 
  • Bộ nhớ trong cho phép lưu trữ đến 500 điểm phân tích
  • Kết nối đầu dò đảm bảo không bị rò rỉ và kết quả đo tin cậy.
  • Thời gian khởi động 30 giây giúp bạn kiểm tra nhanh chóng.


Mã đặt hàng: 0632 3220Xem catalog tại đây

Phân tích khí O₂

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 21 Vol.%
Độ chính xác
±0.2 Vol.%
Độ phân giải
0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 20 giây

Phân tích khí CO

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 8000 ppm
Độ chính xác
±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (0 đến 200 ppm)
±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (201 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo ở dải đo còn lại (2001 đến 8000 ppm)
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây

Phân tích khí COlow

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 500 ppm
Độ chính xác
±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (40 đến 500 ppm)
Độ phân giải
0.1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây

Khí đốt Draft

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-9.99 đến +40 hPa
Độ chính xác
±0.02 hPa hoặc ±5 % of mv (-0.50 đến +0.60 hPa)
±0.03 hPa (+0.61 đến +3.00 hPa)
±1.5 % giá trị đo (+3.01 đến +40.00 hPa)
Độ phân giải
0.01 hPa; với tùy chọn draught tốt 0.001 hPa

Nhiệt độ

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-40 đến +1200 °C
Độ chính xác
±0.5 °C (0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại
Độ phân giải
0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (> +1000 °C)

Hiệu suất ( tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 120 %
Độ phân giải
0.1 %

Khí ga thất thoát ( tính toán)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
đến 99.9 %
Độ phân giải
0.1 %

Phân tích khí CO₂ ( tính toán từ O₂)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến CO₂ max ( Dải đo của màn hình)
Độ chính xác
±0.2 Vol.%
Độ phân giải
0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 40 giây

Vận tốc/ Lưu lượng

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0.15 đến 3 m/s
Độ phân giải
0.1 m/s

Áp suất

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến +300 hPa
Độ chính xác
±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)
±1 % of mv (50.1 đến 100.0 hPa)
±1.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại
Độ phân giải
0.1 hPa; với tùy chọn cảm biến áp suất tốt 0.01 hPa

Khí CO môi trường xung quanh

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 500 ppm
Độ chính xác 
±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±5 % giá trị đo ở dải đo còn lại (> 100 ppm)                                     
Độ phân giải
1 ppm
Với cảm biến CO

Khí CO₂ môi trường xung quanh

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 1 Vol.%
0 đến 10000 ppm
Độ chính xác
±50 ppm hoặc ±2 % giá trị đo ở dải đo còn lại (0 đến 5000 ppm)
±100 ppm hoặc ±3 % giá trị đo ở dải đo còn lại (5001 đến 10000 ppm)
Với cảm biến đo CO2 môi trường xung quanh

Đo rò rỉ khí đốt cho khí dễ cháy (thông qua đầu dò rò rỉ khí)

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 10000 ppm CH₄ / C₃H₈; dải đo màn hình
Độ chính xác
Tín hiệu báo hiệu tín hiệu quang học (LED) tín hiệu qua buzzer
Thời gian đáp ứng t₉₀
< 2 giây
Với cảm biến đo rò rỉ khí ga

Nhiệt độ (thông qua đầu dò áp suất )

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-40 đến +1200 °C max. ( phụ thuộc vào cảm biến)
Độ chính xác
±0.5 °C (-40 đến 100 °C)
±0.5 % giá trị đo ở dải đo còn lại ở cảm biến chính xác hơn
Độ phân giải
0.1 °C